入手 nhập thủ♦ Ra tay, hạ thủ. ◇Kỉ Quân Tường
紀君祥:
Thường hữu thương hại Triệu Thuẫn chi tâm, tranh nại bất năng nhập thủ? 常有傷害趙盾之心,
爭奈不能入手? (Triệu thị cô nhi
趙氏孤兒, Tiết Tử
楔子).
♦ Đến tay, vào tay. ◇Lục Du
陸游:
Kim ấn hoàng hoàng vị nhập thủ, Bạch phát chủng chủng lai vô tình 金印煌煌未入手,
白髮種種來無情 (Trường ca hành
長歌行).
♦ Bắt đầu, khởi đầu. ◇Tào Bá Khải
曹伯啟:
Tân xuân tương nhập thủ, Quy kế định như hà? 新春將入手,
歸計定如何? (Kí Cao Văn Phủ trị thư lược ngụ tự hặc chi ý
寄高文甫治書略寓自劾之意).