既然 kí nhiên♦ Như vậy, thế đó. ◇Hán Thư
漢書:
Thất chi hào li, sai dĩ thiên lí, thị kí nhiên hĩ 失之毫釐,
差以千里,
是既然矣 (Triệu Sung Quốc truyện
趙充國傳).
♦ (Liên từ) § Thường dùng trong nửa câu trước gọi là tiền đề, theo sau là phần suy diễn. ◇Văn minh tiểu sử
文明小史:
Lão thái thái kí nhiên bất chuẩn, ngã tưởng tái khứ thỉnh kì dã chúc vô ích 老太太既然不准,
我想再去請示也屬無益 (Đệ nhất ngũ hồi).