團欒 đoàn loan
♦ Họp mặt xum vầy. ☆Tương tự:
đoàn tụ
團
聚
,
đoàn viên
團
圓
.
♦ Hình tròn. ☆Tương tự:
đoàn đoàn
團
團
,
đoàn viên
團
圓
.