隱花植物 ẩn hoa thực vật
♦ Thứ cây không có nở hoa kết quả, chỉ nhờ bào tử truyền giống. Như các loài rong, rêu, nấm chẳng hạn. § Còn gọi là
hạ đẳng thực vật
下
等
植
物
.