正確 chánh xác, chính xác
♦ Thật, đúng, không sai. § Tức là phù hợp với sự thật, quy luật, đạo lí hoặc tiêu chuẩn. ◎Như:
nhĩ đích kiến giải ngận chánh xác
你
的
見
解
很
正
確
.