歌曲 ca khúc
♦ Bài hát (kết hợp thi ca và nhạc khúc).
♦ Ca hát. ◇Phí Tín
費
信
:
Kì anh vũ anh ca tuần năng ngôn ngữ ca khúc
其
鸚
鵡
嬰
哥
馴
能
言
語
歌
曲
(Tinh tra thắng lãm
星
槎
勝
覽
, Trảo oa quốc
爪
哇
國
) Những con chim anh vũ anh ca này dạy cho thuần có thể nói năng ca hát được.