Bộ 207 鼓 cổ [8, 21] U+9F1B
鼛
cao![]()
gāo
♦ (Danh) Trống lớn. § Ngày xưa dùng để đánh lên triệu tập khi có việc quân và báo hiệu khi chấm dứt việc quân. ◇Chu Lễ
周禮:
Dĩ cao cổ cổ dịch sự 以鼛鼓鼓役事 (Địa quan
地官, Cổ nhân
鼓人) Dùng trống lớn, trống (nhỏ) đánh lên báo hiệu việc chiến tranh.