Bộ 197 鹵 lỗ [13, 24] U+9E7C
鹼
kiểm, thiêm硷, 碱
![]()
jiǎn
♦ (Danh) Chất lẫn ở trong đất, tính trơn, vị mặn, có thể dùng để giặt quần áo, làm xà phòng, chế thủy tinh.
♦ (Hình) Bị muối kiểm ăn mòn. ◎Như:
hảo hảo đích quán tử, khả tích kiểm liễu 好好的罐子,
可惜鹼了 cái bình này tốt, đáng tiếc nó bị ăn mòn rồi.
♦ § Ta quen đọc là
thiêm.