Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 196 鳥 điểu [9, 20] U+9D9A
鶚
ngạc
鹗
è
♦ (Danh) Chim mỏ ngắn, chân có mạng, sống ở mặt nước, bắt tôm cá. § Ngày xưa gọi là chim
thư cưu
睢
鳩
. Cũng gọi là
ngư ưng
魚
鷹
chim ưng biển.
§