Bộ 195 魚 ngư [11, 22] U+9C32
鰲
ngao鳌
![]()
áo
♦ (Danh) Con ngao, con trạch, con ba ba loại lớn. § Cũng như chữ
ngao 鼇. Xem thêm chữ
kình 鯨. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Ngao phụ xuất sơn, sơn hữu động, Kình du tắc hải, hải vi trì 驁負出山山有洞,
鯨遊塞海海爲池 (Long Đại nham
龍袋岩) Con ba ba đội núi nổi lên, núi có động, Cá kình bơi lấp biển, biển thành ao.