Bộ 187 馬 mã [7, 17] U+9A03
Show stroke order ngãi, ngai
 ái,  dāi
♦ (Hình) Lẩn thẩn, ngu ngốc. ◎Như: si ngãi ngu đần.
♦ § Ghi chú: Có khi đọc là ngai.







§