Bộ 187 馬 mã [5, 15] U+99D0
駐
trú驻
![]()
zhù
♦ (Động) Ngừng, đỗ (xe, ngựa). ◇Ngụy thư
魏書:
Đà văn kì thân ngâm, trú xa vãng thị 佗聞其呻吟,
駐車往視 (Hoa Đà truyện
華佗傳) Hoa Đà nghe rên rỉ, ngừng xe lại xem.
♦ (Động) Ở lại, lưu lại. ◇Vương Bột
王勃:
Tuế nguyệt dị tận, Quang âm nan trú 歲月易盡,
光陰難駐 (Thủ tuế tự
守歲序) Năm tháng dễ hết, Thời gian khó ở lại.
♦ (Động) Giữ lại, giữ gìn. ◇Tô Thức
蘇軾:
Trường tùng quái thạch nghi sương mấn, Bất dụng kim đan khổ trú nhan 長松怪石宜霜鬢,
不用金丹苦駐顏 (Đỗng tiêu cung
洞霄宮) Thông cao đá kì nên đầu bạc, Chẳng cần kim đan để khổ công giữ nhan sắc.
1.
[駐蹕] trú tất