Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 184 食 thực [10, 19] U+993E
餾
lựu
馏
liù,
liú
♦ (Động) Hâm, nấu lại lần nữa (đem thức ăn chín nửa chừng nấu cho chín, hoặc hâm nóng lại thức ăn đã chín).
♦ (Động) Luyện lọc (phương pháp dùng nhiệt phân giải vật chất).
1
.
[蒸餾] chưng lựu
§