Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 178 韋 vi [3, 12] U+97CC
韌
nhận
韧
rèn
♦ (Hình) Mềm và dai. ◎Như:
kiên nhận
堅
韌
bền bỉ.
♦ (Danh) Thứ da thuộc mềm mà lại bền.
§