Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 177 革 cách [4, 13] U+9774
靴
ngoa
xuē
♦ (Danh) Giày ủng. ◎Như:
bì ngoa
皮
靴
giày ủng làm bằng da. § Cũng như
ngoa
鞾
.
§