Bộ 170 阜 phụ [0, 8] U+961C
阜
phụ![]()
fù
♦ (Danh) Núi đất, gò đất. ◇Trương Hiệp
張協:
Đăng thúy phụ, lâm đan cốc 登翠阜,
臨丹谷 (Thất mệnh
七命) Lên gò xanh, đến hang đỏ.
♦ (Danh) Đất liền, đại lục. ◇Thi Kinh
詩經:
Như sơn như phụ, Như cương như lăng 如山如阜,
如岡如陵 (Tiểu Nhã
小雅, Thiên bảo
天保) Như núi như đất liền, Như đỉnh như gò.
♦ (Hình) Thịnh vượng.
♦ (Hình) Dồi dào. ◎Như:
vật phụ dân phong 物阜民豐 vật chất dồi dào nhân dân sung túc.
♦ (Hình) To lớn. ◎Như:
khổng phụ 孔阜 to lớn.
♦ (Hình) Yên ổn, an khang. ◇Tiền Lưu
錢鏐:
Dân an tục phụ 民安俗阜 (Đầu long văn
投龍文) Dân tục an khang.
♦ (Động) Làm cho giàu có, phong phú. ◇Khổng Tử gia ngữ
孔子家語:
Khả dĩ phụ ngô dân chi tài hề 可以阜吾民之財兮 (Biện nhạc
辯樂) Có thể làm cho của cải của dân ta giàu có hề.