Bộ 167 金 kim [8, 16] U+9336
Show stroke order biểu
 biǎo
♦ (Danh) Đồng hồ chỉ giờ, đeo tay hoặc mang theo người. ◎Như: thủ biểu đồng hồ đeo tay. § Cũng viết là biểu .
1. [鐘錶] chung biểu







§