Bộ 167 金 kim [2, 10] U+91D7
Show stroke order chiêu
 zhāo
♦ (Động) Khuyến khích. ◎Như: miễn chiêu .
♦ (Động) Gọt, tước, mài cho hết góc cạnh. § Như chữ ngoan .







§