Bộ 163 邑 ấp [13, 16] U+9134
鄴
nghiệp邺
![]()
yè
♦ (Danh) Tên một huyện ngày xưa, ấp của Tề
齊 thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Nghiệp Thành thành ngoại dã phong xuy 鄴城城外野風吹 (Thất thập nhị nghi trủng
七十二疑冢) Bên ngoài thành Nghiệp gió đồng thổi.
♦ (Danh) Họ
Nghiệp.