Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 163 邑 ấp [5, 8] U+90B4
邴
bỉnh
bǐng
♦ (Danh) Tên đất. § Ấp nước Trịnh thời Xuân Thu.
♦ (Danh) Họ
Bỉnh
.
♦ (Hình) Vui vẻ.
1
.
[邴邴] bỉnh bỉnh
§