Bộ 162 辵 sước [7, 11] U+901B
Show stroke order cuống
 guàng,  kuáng
♦ (Động) Đi ra ngoài chơi, đi dạo, ngao du. ◎Như: nhàn cuống đi chơi, đi lang thang, cuống nhai dạo phố. ◇Hồng Lâu Mộng : Nhĩ thính thính tha đích chủy! Nhĩ môn biệt thuyết liễu, nhượng tha cuống khứ bãi ! , (Đệ nhị thập thất hồi) Chị nghe miệng nó nói đấy! Thôi các chị đừng nói nữa, để cho nó đi chơi thôi.
1. [逛街] cuống nhai 2. [閒逛] nhàn cuống







§