Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 162 辵 sước [5, 9] U+8FE4
迤
dĩ
yǐ,
tuō,
yí,
tuó
♦ (Phó) § Xem
dĩ lệ
迤
邐
.
♦ (Hình) Địa thế xiên mà dài.
♦ (Giới) Về phía, hướng về.
1
.
[迤邐] dĩ lệ
2
.
[逶迤] uy dĩ
§