Bộ 158 身 thân [6, 13] U+8EB2
躲
đóa![]()
duǒ
♦ (Động) Che chở, ẩn náu. § Cũng như
đóa 躱. ◇Tây du kí
西遊記:
Quát phong hữu xứ đóa, Há vũ hảo tồn thân 颳風有處躲,
下雨好存身 (Đệ nhất hồi) Gió nổi có chỗ tránh né, Mưa rơi có chỗ che thân.
♦ (Động) Tránh né. § Cũng như
đóa 躱.