Bộ 157 足 túc [10, 17] U+8E50
蹐
tích![]()
jí
♦ (Động) Hai chân sát vào nhau, đi từng bước ngắn. ◇Thi Kinh
詩經:
Vị địa cái hậu, Bất cảm bất tích 謂地蓋厚,
不敢不蹐 (Tiểu nhã
小雅, Chánh nguyệt
正月) Bảo rằng đất dày, (Mà) không dám không đi từng bước ngắn (rất thận trọng).
1.
[跼蹐] cục tích