Bộ 157 足 túc [8, 15] U+8E20
Show stroke order uyển
 wǎn
♦ (Danh) Chỗ tiếp giáp giữa chân và móng ngựa, lừa, v.v.
♦ (Danh) § Xem luyến uyển .
♦ (Hình) Cong queo, khúc khuỷu.
1. [攣踠] luyến uyển







§