Bộ 145 衣 y [9, 15] U+8910
褐
hạt, cát![]()
hé,
![]()
hè
♦ (Danh) Áo vải thô. ◎Như:
đoản hạt 短褐 quần áo ngắn vải thô.
♦ (Danh) Chỉ người nghèo hèn. ◎Như:
hạt phu 褐夫 kẻ nghèo hèn.
♦ (Danh) Sắc vàng sẫm không có màu mỡ. ◎Như:
trà hạt sắc 茶褐色 trà vàng đen.
♦ (Danh) Họ
Hạt.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là
cát.
1.
[被褐懷玉] bị hạt hoài ngọc