Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [17, 21] U+8618
蘘
nhương
ráng
♦ (Danh)
Nhương hà
蘘
荷
một thứ rau, lá dài hình trứng, mùa hè mùa thu ra hoa vàng, rễ non ăn được (tên khoa học: Zingiber mioga).
§