Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8517
Show stroke order giá
 zhè
♦ (Danh) Cây mía, tục gọi là cam giá .
♦ (Hình) Ngon ngọt. § Xem tiệm chí giai cảnh .
1. [甘蔗] cam giá







§