Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84CA
蓊
ống, ông![]()
wěng,
![]()
wèng
♦ (Hình) § Xem
ống ống 蓊蓊.
♦ (Hình) § Xem
ống bột 蓊勃.
♦ (Hình) § Xem
ống uất 蓊鬱.
♦ Một âm là
ông. (Danh) Thứ cỏ mọc từng rò, rò đâm hoa, lá lăn tăn, gọi là
ông đài 蓊臺.
1.
[蓊蓊] ống ống 2.
[蓊勃] ống bột 3.
[蓊鬱] ống uất