Bộ 140 艸 thảo [7, 11] U+83A0
莠
dửu, tú![]()
yǒu,
![]()
xiù
♦ (Danh) Cỏ vực (Setaria viridis), thân mọc thành nhánh cứng, không có lông, mùa hè mọc ra tua lúa, hình như đuôi chó, nên còn có tên là
cẩu vĩ thảo 狗尾草.
♦ (Danh) Người hay sự vật xấu xa ác hại. ◎Như:
lương dửu bất tề 良莠不齊 người tốt người xấu không như nhau.
♦ (Hình) Xấu xa, ác hại. ◎Như:
dửu ngôn 莠言 lời nói độc ác.
♦ § Ta quen đọc là
tú.