Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8344
Show stroke order cai
 gāi
♦ (Danh) Rễ cỏ. ◇Tô Thức : Tiêu tiêu hàn vũ thấp khô cai (Đông chí nhật độc du Cát Tường tự ) Vi vu mưa lạnh thấm ướt rễ cỏ khô.







§