Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+82F9
苹
bình
蘋
píng,
pín,
pēng
♦ (Danh) Bèo, nổi trên mặt nước, không có rễ. § Cũng như chữ
萍
.
♦ (Danh) Một loài thanh hao trắng.
♦ (Danh) Cũng như chữ
蘋
.
♦ (Danh)
Bình quả
苹
果
trái táo (tiếng Anh: apple).
§