Bộ 130 肉 nhục [3, 7] U+8093
Show stroke order hoang
 huāng
♦ (Danh) Chỗ dưới tim trên hoành cách mô gọi là hoang. ◎Như: bệnh nhập cao hoang bệnh nặng.
1. [病入皋肓] bệnh nhập cao hoang







§