Bộ 122 网 võng [12, 17] U+7F7E
罾
tăng![]()
zēng
♦ (Danh) Lưới đánh cá hình vuông có bốn khung.
♦ (Động) Dùng lưới đánh cá. ◇Sử Kí
史記:
Nãi đan thư bạch viết: Trần Thắng vương, trí nhân sở tăng ngư phúc trung 乃丹書帛曰:
陳勝王,
置人所罾魚腹中 (Trần Thiệp thế gia
陳涉世家) Bèn viết chữ son vào lụa: "Trần Thắng làm vua", nhét vào bụng một con cá người ta mới kéo lưới được.