Bộ 121 缶 phẫu [14, 20] U+7F4C
Show stroke order anh
 yīng
♦ (Danh) Bình phình giữa, miệng nhỏ bụng to. ◇Liêu trai chí dị : Thất ngung nhất anh trữ giai uấn (Phiên Phiên ) Góc nhà có một cái bình chứa rượu ngon.
1. [罌粟] anh túc







§