Bộ 120 糸 mịch [12, 18] U+7E55
繕
thiện缮
![]()
shàn
♦ (Động) Sửa chữa, tu bổ. ◎Như:
tu thiện 修繕 sửa sang. ◇Tả truyện
左傳:
Tụ hòa túc, thiện thành quách 聚禾粟,
繕城郭 (Tương công tam thập niên
襄公三十年) Tích trữ lúa gạo, tu bổ thành quách.
♦ (Động) Chỉnh đốn, dự bị. ◇Uẩn Kính
惲敬:
Chu Công cư đông, tập hầu phong, thiện vương lữ, dĩ chướng đông quốc dã 周公居東,
輯侯封,
繕王旅,以障東國也 (Si hào thuyết
鴟鴞說) Chu Công đóng ở phía đông, tụ tập chư hầu, chỉnh đốn quân đội, để phòng ngự phía đông nước.
♦ (Động) Sao chép. ◎Như:
thiện tả 繕寫 sao chép.
♦ (Động) Cung cấp lương thực. § Thông
thiện 膳. ◇Sử Kí
史記:
Đắc kì địa túc dĩ quảng quốc, thủ kì tài túc dĩ phú dân thiện binh 得其地足以廣國,
取其財足以富民繕兵 (Trương Nghi liệt truyện
張儀列傳) Được đất đó đủ mở rộng nước, lấy của đó đủ làm giàu dân và nuôi dưỡng binh sĩ.
♦ (Hình) Cứng, mạnh. § Thông
kính 勁. ◇Lễ Kí
禮記:
Tả thanh long nhi hữu bạch hổ, chiêu diêu tại thượng, cấp kính kì nộ 左青龍而右白虎,
招搖在上,
急繕其怒 (Khúc lễ thượng
曲禮上) Bên trái rồng xanh bên phải cọp trắng, vẫy động ở trên, cứng cỏi mạnh mẽ. § Trịnh Huyền chú:
"Cấp" do "kiên" dã, "thiện" độc viết "kính" 鄭玄注:
急猶堅也,
繕讀曰勁.