Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [11, 17] U+7E45
繅
sào, tảo
缫
sāo,
zǎo
♦ (Động) Ươm tơ, kéo tơ ở cái kén ra.
♦ Một âm là
tảo
. (Danh) Màu sặc sỡ lang lổ. § Thông
tảo
藻
chỉ ngũ sắc.
§