Bộ 120 糸 mịch [8, 14] U+7DC5
緅
tưu![]()
zōu
♦ (Hình) Đỏ thẫm (đỏ hơi đen). ◇Giản Văn Đế
簡文帝:
Tưu sắc tà lâm, Hà văn hoành thụ 緅色斜臨,
霞文橫豎 (Minh nguyệt san minh
明月山銘) Màu đỏ thẫm chiếu nghiêng, Đường vân ráng chiều xen kẽ nhau ngang dọc.
♦ (Hình) Hồng nhạt.