Bộ 120 糸 mịch [5, 11] U+7D45
Show stroke order quýnh
 jiǒng
♦ (Danh) Áo choàng một lớp. ◎Như: ý cẩm thượng quýnh áo gấm phủ ngoài một cái áo vải đơn nữa, ý nói bậc quân tử giữ đức trong lòng không để lộ ra ngoài.







§