Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [19, 25] U+7C69
籩
biên
笾
biān
♦ (Danh) Cái
biên
, ngày xưa dùng để bày hoa quả và xôi để cúng tế. ◇Thi Kinh
詩
經
:
Biên đậu hữu tiễn
籩
豆
有
踐
(Tiểu nhã
小
雅
, Phạt mộc
伐
木
) Những đĩa thức ăn (được bày ra) có hàng lối.
§