Bộ 118 竹 trúc [8, 14] U+7B8D
箍
cô![]()
gū
♦ (Danh) Đai, vòng, vành. ◎Như:
thiết cô 鐵箍 đai sắt. ◇Tây du kí
西遊記:
Nguyên lai lưỡng đầu thị lưỡng cá kim cô, trung gian nãi nhất đoạn ô thiết 原來兩頭是兩個金箍,
中間乃一段烏鐵 (Đệ tam hồi) Thì ra (vật đó) hai đầu có hai cái đai vàng, ở giữa là một khúc sắt đen.
♦ (Động) Đóng đai, bó, thắt chặt lại. ◎Như:
cô dũng 箍桶 đóng đai thùng.