Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [7, 13] U+7B60
筠
quân
yún,
jūn
♦ (Danh) Cật tre, vỏ tre.
♦ (Danh) Cây tre. ◎Như:
thúy quân
翠
筠
tre xanh.
♦ (Hình) Làm bằng tre. ◎Như:
quân lam
筠
籃
giỏ tre.
1
.
[松筠] tùng quân
§