Bộ 116 穴 huyệt [16, 21] U+7AC8
Show stroke order táo
 zào
♦ (Danh) Bếp lò (nặn bằng đất hoặc lấy đá xếp chồng lên).
♦ (Danh) Lò nung.
♦ (Danh) Ông Táo (thần bếp).
♦ § Tục quen viết là táo .







§