Bộ 116 穴 huyệt [0, 5] U+7A74
穴
huyệt![]()
xué,
![]()
jué,
![]()
xuè
♦ (Danh) Chỗ đào trong đất cho người ở (thời xưa). ◇Thi Kinh
詩經:
Đào phục đào huyệt, Vị hữu thất gia 陶復陶穴,
未有室家 (Đại nhã
大雅, Miên
綿) Còn ở chỗ đào trong đất, Chưa có nhà cửa.
♦ (Danh) Hang, hốc. ◎Như:
nham huyệt 穴居 hang núi. ◇Tống Ngọc
宋玉:
Không huyệt lai phong 空穴來風 (Phong phú
風賦) Hang trống gió lại.
♦ (Danh) Phần mộ. ◎Như:
mộ huyệt 墓穴 mồ chôn. ◇Thi Kinh
詩經:
Cốc tắc dị thất, Tử tắc đồng huyệt 穀則異室,
死則同穴 (Vương phong
王風, Đại xa
大車) (Lúc) Sống không cùng nhà, (Thì mong) Lúc chết chôn chung một mồ.
♦ (Danh) Ổ, lỗ, tổ. ◎Như:
bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử 不入虎穴,
焉得虎子 không vào ổ cọp, sao bắt được cọp con.
♦ (Danh) Chỗ quan hệ trên thân thể người nơi kinh mạch hội tụ (đông y). ◎Như:
thái dương huyệt 太陽穴 huyệt thái dương.
♦ (Động) Đào, khoét. ◇Trang Tử
莊子:
Huyệt thất xu hộ 穴室樞戶 (Đạo Chích
盜跖) Khoét nhà bẻ cửa.
1.
[同穴] đồng huyệt