Bộ 112 石 thạch [13, 18] U+790E
Show stroke order sở
 chǔ
♦ (Danh) Đá kê chân cột. ◇Hoài Nam Tử : San vân chưng, trụ sở nhuận , (Thuyết lâm ) Khí mây núi bốc hơi, đá cột trụ ẩm thấp.
♦ (Danh) Nền tảng, nền móng, căn bản. ◎Như: cơ sở .
1. [基礎] cơ sở







§