Bộ 112 石 thạch [10, 15] U+78BE
碾
niễn, chiển![]()
niǎn,
![]()
niàn,
![]()
liǎn
♦ (Danh) Con lăn, ống trục, cối xay. ◎Như:
dược niễn 藥碾 cối xay thuốc.
♦ (Động) Xay, nghiền. ◎Như:
niễn mễ 碾米 xay gạo. ◇Lục Du
陸游:
Linh lạc thành nê niễn tác trần, Chỉ hữu hương như cố 零落成泥碾作塵,
祇有香如故 (Dịch ngoại đoạn kiều biên từ
驛外斷橋邊詞) (Hoa mai) rơi rụng thành bùn nghiền thành bụi, Chỉ mùi hương còn lại như xưa.
♦ (Động) Chạm trổ, mài giũa. ◇Kinh bổn thông tục tiểu thuyết
京本通俗小說:
Bất quá lưỡng cá nguyệt, niễn thành liễu giá cá ngọc Quan Âm 不過兩個月,
碾成了這個玉觀音 (Niễn ngọc Quan Âm
碾玉觀音) Chẳng qua hai tháng, mài giũa thành viên ngọc Quan Âm này.
♦ § Cũng đọc là
chiển.
1.
[碾磨] niễn ma