Bộ 111 矢 thỉ [5, 10] U+77E9
Show stroke order củ
 jǔ
♦ (Danh) Cái khuôn làm đồ vuông hoặc đo góc vuông (tiếng Pháp: équerre).
♦ (Danh) Hình vuông. ◇Lã Vọng : Củ nội viên ngoại, kính tứ xích dĩ thượng , (Lục thao , Quân dụng ) Trong vuông ngoài tròn, đường kính bốn thước trở lên.
♦ (Danh) Khuôn phép. ◎Như: quy củ phép tắc. ◇Luận Ngữ : Thất thập nhi tòng tâm sở dục, bất du củ , (Vi chánh ) Bảy mươi tuổi theo lòng muốn của mình mà không vượt ra ngoài khuôn phép.
1. [矩步] củ bộ 2. [矩則] củ tắc 3. [矩尺] củ xích 4. [規矩] quy củ







§