Bộ 98 瓦 ngõa [6, 11] U+74F7
瓷
từ![]()
cí
♦ (Danh) Đồ sứ. § Xem thêm
đào 陶.
♦ (Hình) Làm bằng sứ. ◎Như:
từ bàn 瓷盤,
từ oản 瓷碗,
từ bôi 瓷杯.
♦ (Động) (Phương ngôn) Đờ mắt. § Chỉ tròng mắt không động đậy. ◇Lương Bân
梁斌:
Chu Lão Trung thính đáo giá lí, từ trước nhãn châu, trành trước đăng miêu hoảng động, bán thiên bất thuyết nhất cú thoại 朱老忠聽到這裏,
瓷著眼珠,
盯著燈苗晃動,
半天不說一句話 (Hồng kì phổ
紅旗譜, Ngũ
五).