Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 90 爿 tường [6, 10] U+7242
牂
tang
zāng
♦ (Danh) Con dê cái.
♦ (Hình) Khỏe mạnh, cường tráng.
♦ (Danh) § Xem
tang ca
牂
牁
.
1
.
[牂牁] tang ca
§