Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [13, 16] U+6FB1
澱
điến
淀
diàn
♦ (Danh) Cặn.
♦ (Danh) Thuốc nhuộm chàm.
♦ (Động) Lắng xuống. ◎Như:
trầm điến
沉
澱
lắng đọng, chìm xuống đáy.
§